Có 2 kết quả:

鮮花插在牛糞上 xiān huā chā zài niú fèn shàng ㄒㄧㄢ ㄏㄨㄚ ㄔㄚ ㄗㄞˋ ㄋㄧㄡˊ ㄈㄣˋ ㄕㄤˋ鲜花插在牛粪上 xiān huā chā zài niú fèn shàng ㄒㄧㄢ ㄏㄨㄚ ㄔㄚ ㄗㄞˋ ㄋㄧㄡˊ ㄈㄣˋ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a bunch of flowers poked into a pile of manure
(2) fig. a terrible shame (as when a lovely woman marries an odious man)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a bunch of flowers poked into a pile of manure
(2) fig. a terrible shame (as when a lovely woman marries an odious man)

Bình luận 0